Tên đơn vị | Cán bộ cấp quản lý | Giáo viên | Nhân viên | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chia theo trình độ | Chia ra | Tổng số | Chia theo trình độ | Chia ra | Tổng số | Chia theo trình độ đào tạo | Tổng số | ||||||||||||||
THSP | DH | Trên DH | Nữ dân tộc | DT | Nữ | Khác | THSP | CĐ | ĐH | Trên DH | Nữ dân tộc | DT | Nữ | Khác | THSP | CĐ | ĐH | ||||
1. Tổng cộng | |||||||||||||||||||||
2. Trường mầm non TT Thiên Nga | |||||||||||||||||||||
3. Trường Tiểu học Nguyễn Hiền | |||||||||||||||||||||
4. Trường tiểu học Ngô Thì Nhậm | |||||||||||||||||||||
5. Trường Tiểu học Lê Lợi | |||||||||||||||||||||
6. Trường Mầm non Hoa Ngọc Lan | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 5 | 5 | 3 | 34 | 3 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 6 | 6 |
7. Trường mầm non Hoa Phượng | |||||||||||||||||||||
8. Trường mầm non Hoa Sen | |||||||||||||||||||||
9. TRƯỜNG MẦM NON HOA PƠ LANG | |||||||||||||||||||||
10. Trường mầm non Hoa Mai | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | 4 | 4 | 14 | 14 | 7 | 7 | ||||||||||
11. Trường mầm non TT Mi Sa | |||||||||||||||||||||
12. Trường TH-THCS Hòa Bình | |||||||||||||||||||||
13. Trường TH-THCS IA CHIM | |||||||||||||||||||||
14. Trường TH- THCS Đăk Blà | |||||||||||||||||||||
15. Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | |||||||||||||||||||||
16. Trường mầm non TT Sao Mai | |||||||||||||||||||||
17. Trường tiểu học Nguyễn Hữu Cảnh | |||||||||||||||||||||
18. Trường mầm non Tuổi thơ | 2 | 1 | 1 | 30 | |||||||||||||||||
19. Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ | |||||||||||||||||||||
20. Trường TH và THCS Vinh Quang | |||||||||||||||||||||
21. Trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân | |||||||||||||||||||||
22. Trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 1 | 1 | 5 | 13 | 1 | 1 | 16 | 18 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||
23. Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 16 | 8 | 9 | 19 | 21 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
24. Trường tiểu học KơPaKơLơng | |||||||||||||||||||||
25. Trường mầm non Tuổi Hồng | |||||||||||||||||||||
26. Trường tiểu học Trần Phú | |||||||||||||||||||||
27. Trường tiểu học Ngô Quyền | |||||||||||||||||||||
28. Trường tiểu học Bế Văn Đàn | |||||||||||||||||||||
29. Trường TH -THCS Thắng Lợi | |||||||||||||||||||||
30. Trường tiểu học Triệu Thị Trinh | |||||||||||||||||||||
31. Trường Tiểu học Đào Duy Từ | |||||||||||||||||||||
32. Trường mầm non Hoa Thạch Thảo | |||||||||||||||||||||
33. Trường mầm non Thủy Tiên | |||||||||||||||||||||
34. Trường mầm non Vàng Anh | |||||||||||||||||||||
35. Trường Mầm non Hoa Sữa | 3 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 |
36. Trường tiểu học Nguyễn Văn Cừ | |||||||||||||||||||||
37. Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | |||||||||||||||||||||
38. Trường tiểu học Cao Bá Quát | |||||||||||||||||||||
39. Trường THCS Trần Hưng Đạo | |||||||||||||||||||||
40. Trường TH-THCS Trần Hưng Đạo | |||||||||||||||||||||
41. Trường TH - THCS Lê Lợi | |||||||||||||||||||||
42. Trường TH-THCS Kroong | |||||||||||||||||||||
43. Trường TH-THCS Ngok Bay | |||||||||||||||||||||
44. Trường TH-THCS Đăk Năng | |||||||||||||||||||||
45. Trường TH-THCS Chư Hreng | |||||||||||||||||||||
46. Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | 3 | 2 | 34 | 2 | 5 | 21 | 1 | 2 | 25 | 1 | 2 | ||||||||||
47. Trường mầm non Hoa Anh Đào | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 21 | 21 | 6 | 2 | 1 | 1 | 10 | |||||||||
48. Trường mầm non Bằng Lăng | 3 | 1 | 5 | 13 | 1 | 1 | 19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||||||||
49. Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | |||||||||||||||||||||
50. Trường tiểu học Mạc Đĩnh Chi | |||||||||||||||||||||
51. Trường tiểu học Lê Hồng Phong | |||||||||||||||||||||
52. Trường tiểu học Võ Thị Sáu | |||||||||||||||||||||
53. Trường tiểu học Lê Văn Tám | |||||||||||||||||||||
54. Trường tiểu học Phùng Khắc Khoan | 2 | 1 | 2 | 1 | 9 | 11 | 9 | 9 | 19 | 20 | 2 | 1 | 1 | 4 | |||||||
55. Trường tiểu học Đặng Trần Côn | |||||||||||||||||||||
56. Trường Tiểu học Kim Đồng | |||||||||||||||||||||
57. Trường THCS Nguyễn Huệ | |||||||||||||||||||||
58. Trường TH-THCS Nguyễn Du | |||||||||||||||||||||
59. Trường TH - THCS Đoàn Kết | |||||||||||||||||||||
60. Trường TH-THCS Đăk Cấm | |||||||||||||||||||||
61. Trường TH - THCS Đak Rơ Wa | |||||||||||||||||||||
62. TRƯỜNG MẦM NON CHIM NON | |||||||||||||||||||||
63. Trường Tiểu học Lương thế Vinh | 2 | 2 | 2 | 2 | 5 | 15 | 21 | 22 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||
64. Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương | |||||||||||||||||||||
65. Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm | |||||||||||||||||||||
66. Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình | |||||||||||||||||||||
67. Trường mầm non Nắng Mai | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | 14 | 3 | 1 | 2 | 6 | |||||||
68. Trường mầm non Hoa Hồng | |||||||||||||||||||||
69. TRƯỜNG MẦM NON HỌA MI | |||||||||||||||||||||
70. Trường mầm non Tuổi Ngọc | |||||||||||||||||||||
71. Trường mầm non Nắng Hồng | |||||||||||||||||||||
72. Trường mầm non Sơn Ca | |||||||||||||||||||||
73. Trường mầm non Dân lập Cao Su | |||||||||||||||||||||
74. Trường tiểu học Quang Trung | |||||||||||||||||||||
75. Trường tiểu học Phan Chu Trinh | |||||||||||||||||||||
76. Trường tiểu học Nguyễn Trãi |
Đơn vị chủ quản: Phòng Giáo Dục Thành phố Kon Tum
Địa chỉ: Đường Ba Đình - Thành phố Kon Tum
Điện thoại: 0260.3862204 - Fax: - Email: pgdkontum_kt.kontum@moet.edu.vn
Thiết kế và phát triển bởi EduPortal